Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relate ” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • Danh từ: người kể chuyện, người kể lại,
  • / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
  • / 'ə:niηzri'leitid /, Tính từ: tùy theo thu nhập, tùy theo số tiền kiếm được,
"
  • ngành công nghiệp hữu quan,
  • / ri´leibl /, Ngoại động từ: dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho,
  • / ri´leitə /, Danh từ: người kể lại, người trình bày lại, (pháp luật) người cáo giác,
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • / ri:´fleit /, Ngoại động từ: phục hồi (hệ thống tiền tệ), Kinh tế: tái lạm phát,
  • Danh từ: nước thải dùng lại, nước tuần hoàn,
  • / ´prelit /, Danh từ: giáo sĩ cấp cao (giám mục, tổng giám mục, giáo chủ), Từ đồng nghĩa: noun, abbess , abbot , archbishop , bishop , cardinal , dignitary ,...
  • các hàm phụ thuộc,
  • đá cùng nguồn, đá lân cận,
  • thiết bị liên quan,
  • thiết bị liên quan,
  • sản phẩm liên quan,
  • chứng khoán liên quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top