Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relate ” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • các chức năng liên quan đến kết nối,
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
  • khóa ổ lắp trong lỗ mộng,
  • mối nối đường xoi, mối nối xiên,
  • tiền trả lại và hoa hồng,
  • chức năng liên quan đến kết nối đường ảo,
  • chức năng liên quan đến kết nối kênh ảo,
  • chế độ giảm thuế khi xuất, chế độ giảm thuế xuất khẩu,
  • đường rãnh lắp kính(của khung cửa),
"
  • chế độ hưu của nhà nước theo thu nhập,
  • khu vực liên quan đến dự án,
  • cổ phiếu công nghiệp chống ô nhiễm,
  • Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�
  • báo hiệu không liên quan đến mạch,
  • chức năng liên quan đến kết nối quá giang,
  • sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ,
  • Idioms: to be elated with joy, mừng quýnh lên, lấy làm hân hoan, lấy làm hãnh diện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top