Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Relate ” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ´elətə /, Danh từ: sợi đàn hồi, (động vật) bọ bổ củi,
  • / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
  • các hàm phụ thuộc,
  • khoá liên kết,
  • liên quan đến,
  • / dʒe´leit /, Hóa học & vật liệu: tạo gel,
  • / ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • tái sinh, phục hồi, làm mới,
  • nhập khẩu tiêu dùng,
  • tiền thưởng năng suất, tiền thưởng theo năng suất,
  • ổ khóa trong lỗ mộng,
"
  • tấm lát phần tư,
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
  • các hình vị tự,
  • thông tin liên quan,
  • hưu bổng theo thu nhập,
  • trả lương theo lợi nhuận,
  • các giao dịch của bên có liên quan,
  • quy định về thuế,
  • mối hàn mớm, mối nối âm dương, mối nối gấp mép, mối ghép bằng mộng xoi, mối nối đường xoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top