Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reminded” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / ri´maində /, Danh từ: vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì), cách nhắc nhở ai làm cái gì, Toán & tin: trình nhắc, Kinh...
  • / ri´meində /, Danh từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Toán & tin: số dư,...
"
  • / ri:'waində /, Danh từ: cơ cấu cuốn lại (cáp, dây), máy cuộn (dây điện), máy cuốn dây, cơ cấu cuốn lại (cáp, dây),
  • quảng cáo nhắc, quảng cáo nhắc nhở,
  • giấy báo nhắc (đóng tiền), giấy báo nhắc đóng tiền, thơ nhắc, thư nhắc,
  • / ri´faind /, Tính từ: nguyên chất (vàng), Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người), Hóa học &...
  • cuộc gọi nhắc nhở,
  • / ´maindid /, Tính từ: thích, sẵn lòng, vui lòng, (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng; có tâm hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, he could do it if...
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • định lý bezout, định lý phần dư,
  • kiểu dư,
  • số dư lũy tích,
  • phần dư,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lượng nhu cầu,
  • hàm các số dư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top