Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sand ” Tìm theo Từ (622) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (622 Kết quả)

  • / ´sændi /, Danh từ: ( sandy) người Ê-cốt, Tính từ .so sánh: như cát, có cát, phủ cát, có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người),
  • /sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển, (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng...
  • sét pha,
  • đá cát,
  • sét nhiều cát, đất sét nghèo (nhiều cát), đất sét pha cát, sét pha cát,
  • đập cát,
  • macnơ cát, mac-nơ cát,
  • sét cát, đá phiến chứa cát kết,
"
  • đất (có) cát, đất pha cát, đất cát,
  • đáy cát,
  • sỏi pha cát, sỏi pha cát,
  • đất pha cát, đất cát,
  • đá vôi chứa cát, đá vôi pha cát,
  • giếng cát/cọc cát,
  • cát gò, cát đồi,
  • bờ cát,
  • tướng cát,
  • sét có chứa cát, đất sét pha cát, sét pha cát,
  • phù sa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top