Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sand ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.680) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sændl /, danh từ, dép; xăng đan, quai dép (ở mắt cá chân), gỗ đàn hương ( sandal-wood, sanders, sandersỵwood), ngoại động từ, Đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...), Từ đồng...
  • / ´sændwitʃ¸mæn /, danh từ, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich,
  • / ´sænd¸mæn /, Danh từ: sự buồn ngủ; cơn buồn ngủ, ( the sandman) ông ba bị (người tưởng tượng làm cho trẻ em ngủ), the sandman's coming  !, ông ba bị đến đấy! (doạ để...
  • vỏ phôi (sándây),
  • mosanđrit,
  • quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • / ´sændl¸wud /, danh từ, gỗ đàn hương (như) sandal,
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
"
  • / ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo cơ-đốc,
  • / ´sændwitʃ /, Danh từ: bánh xăng-đúych, (nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa, người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man, Ngoại...
  • / ´sændə /, Danh từ: người rải cát, người đổ cát, người đánh giấy ráp, máy đánh bóng (như) sanding-machine, Kỹ thuật chung: máy phun cát, máy rải...
  • / ´sændi /, Danh từ: ( sandy) người Ê-cốt, Tính từ .so sánh: như cát, có cát, phủ cát, có màu cát, hung hung đỏ (tóc); có tóc hung hung (người),
  • sự phun cát (để làm sạch vật đúc), phun cát, sandblasting machine, máy phun cát, sandblasting nozzle, vòi phun cát làm sạch
  • sảndịch đỏ,
  • tích sảndịch,
  • tế bào sảndịch,
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • Thành Ngữ:, one in a thousand, trong muôn một, nghìn năm có một
  • Thành Ngữ:, a rope of sand, sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng
  • đệm cát, lớp đệm bằng cát, lớp đệm cát, gravel-sand cushion, lớp đệm bằng cát sỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top