Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sand ” Tìm theo Từ (6.255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.255 Kết quả)

  • / ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand,
  • /sænd/: Danh từ: cát, ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ mỹ,nghĩa mỹ) bãi biển, (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng...
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
"
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • dòng cát đá lở,
  • sự làm sạch cát sỏi,
  • khuôn cát-sét,
  • bê tông cát sỏi,
  • cát điểm sương, cát muối tiêu,
  • đất và nhà,
  • máy rải muối và cát,
  • xưởng sỏi-cát, trạm sỏi-cát,
  • nhận và gửi,
  • Danh từ: thịt lợn gồm má, kheo chân, chân giò, ba hoặc bốn xương sườn,
  • đất và nhà,
  • phép not and, phép phủ và,
  • bản lề treo cửa,
  • giếng cát/cọc cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top