Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scoot ” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • / sku:t /, Nội động từ: (thông tục) chạy trốn, chuồn, lỉnh, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, get out of here  !...
  • Danh từ: như motor-scooter, xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy),
  • Danh từ số nhiều của .scrotum: như scrotum,
"
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • / sku:p /, Danh từ: cái xẻng, cái xúc (xúc lúa, than..), cái muỗng, cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước, (thông tục) sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, số...
  • prefix. chỉ bóng tối .,
  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • / skaʊt /, Danh từ: (quân sự) người trinh sát, người do thám; sự đi trinh sát, sự do thám, tàu trinh sát, tàu do thám, máy bay nhỏ và nhanh, (động vật học) chim anca; chim rụt cổ,...
  • / snu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cái mũi, cái mặt, cái nhăn mặt, Từ đồng nghĩa: noun, proboscis , elitist
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • / slu:t /, như sluit,
  • / ´suti /, Tính từ: Đầy bồ hóng, đầy muội, Đen như bồ hóng, Kỹ thuật chung: mồ hóng, muội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đường giữa bìu,
  • sự chạy trơn không tải (sự quay đều trong hành trình chạy không ),
  • sự trát mattit vào kẽ nứt (trên kim loại),
  • giũa ngọt, giũa mịn, giũa mài, giũa ngọt giũa mịn,
  • dòng trơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top