Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scoot ” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • ô tô đổ rác có thùng lật,
  • Thành Ngữ:, to shoot away, bắn bay đi, bắn văng đi
  • muội a xít,
  • / 'bɔ:ldku:t /, danh từ, (động vật học) chim sâm cầm,
  • bồ hóng lò đốt, bồ hóng lò sưởi, bồ hóng ống khói,
  • / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế, Từ đồng nghĩa: adjective, to go scot-free, không bị...
  • giũa băm mịn,
  • cái giũa mịn có lưỡi cắtchéo,
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's ruffled feathers, làm nguôi, xoa dịu
  • Thành Ngữ:, in smooth water(s ), thuận buồm xuôi gió; trôi chảy
  • sự nhạy đều công việc,
  • Thành Ngữ:, to shoot the moon, (từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà
  • Thành Ngữ:, the whole ( bang ) shoot, (thông tục) mọi thứ
  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • Thành Ngữ:, girl guide , girl scout, nữ hướng đạo
  • Thành Ngữ:, to shoot the cat, (từ lóng) nôn, mửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top