Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scoot ” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • tiêu chuẩn trơn,
  • lốp không profin, lốp nhẵn,
  • / ku:t /, Danh từ: (động vật học) chim sâm cầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, as bald as a coot
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • gầu máy xúc, gầu nâng, gầu xúc nâng,
  • máng dốc đổ rác,
  • Danh từ: hướng đạo sinh đường biển,
  • cửa lấy không khí,
  • máng chứa phoi,
  • gàu xúc đất,
  • guồng gàu,
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • bánh xe gàu xúc, guồng có cánh gáo,
  • gầu tải hạt,
  • Danh từ: máy bay trinh sát,
  • Danh từ: dao gọt vỏ táo,
  • thìa khoan,
  • búp chè,
  • người thăm dò dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top