Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Screwy ” Tìm theo Từ (758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (758 Kết quả)

  • / ´skru:i /, Tính từ .so sánh: (thông tục) gàn dở; lạ kỳ, lập dị, điên, Từ đồng nghĩa: adjective, she ' s really screwy  !, cô ta đúng là dở hơi!,...
  • Tính từ: xoắn đinh ốc, có đường ren đinh ốc, (từ lóng) say rượu; ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Cơ - Điện tử: (adj) có ren vít, Hóa...
  • mũ đã vít chặt,
  • mối nối (ống) có ren,
  • bắt chặt vít,
  • / skru: /, Danh từ: ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, Đinh vít, đinh ốc, chân vịt (của tàu thuỷ, thuyền máy), cánh quạt (của máy bay) (như) screwỵpropeller; tàu có chân vịt (như)...
  • nắp đã được vặn chặt, mũ ốc,
  • liên kết vít, sự nối vít,
  • ống nối ống có ren, ống có ren, ống có ren,
  • ống (nối) có ren,
"
  • cái nêm có ren,
  • vặn vít,
  • khớp nối có ren, ống nối ren,
  • cầu chảy xoáy,
  • đầu nối ren, mối nối (ống) có ren,
  • ống có ren,
  • vít chỉnh,
  • kẹp cần tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top