Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Signoid” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´sigmɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình xichma, Toán & tin: đường sigmoid, đường xicmoit, Xây dựng: có dạng chữ s,...
  • đường signoit, đường xicnoit,
"
  • / ´saiə¸lɔid /, tính từ, dạng nước bọt,
  • Tính từ: dạng dây leo,
  • Danh từ số nhiều: số nhiều của signor, số nhiều của signore,
  • phỏng vành,
  • hình sọc,
  • sienit có fenspatort,
  • / si:n´jɔra /, Danh từ: xinhora; bà, phu nhân (tiếng y),
  • Danh từ, số nhiều .signori: dùng trong lời nói không dùng trong chữ viết để nói trực tiếp với đàn ông italia,
  • màng treo kết tràng xích ma,
  • khuyết xương hàm dưới,
  • tĩnh mạch xích ma,
  • động mạch xích ma,
  • rãnh xoang xích ma,
  • đại tràng sigma,
  • hõm xích ma to cuả xương trụ,
  • / ´si:njɔ: /, Danh từ, số nhiều .signori: xinho; ông, ngài (tiếng y),
  • có dấu, đã ký, đã ký,
  • hõm xích mato cuả xương trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top