Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sing ” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động từ: làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui, cháy xém đầu hoặc...
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay khỉ,
"
  • đòn bẩy một cánh,
  • âu thuyền một cấp,
  • Thành Ngữ:, to sing small, cụp đuôi, cụp vòi
  • dao phay một lưỡi cắt, dao lia,
  • Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn
  • Thành Ngữ:, to sing another song, cụp đuôi, cụt vòi
  • Thành Ngữ:, to sing something out, (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
  • Thành Ngữ:, to singe one's feathers ( wings ), bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
  • Thành Ngữ:, to sing out ( for something ), (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
  • Thành Ngữ:, the sing of arrows overhead, tiếng tên bay vù vù trên đầu
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top