Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snaky ” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / ´sneiki /, Tính từ: nhiều rắn, đầy rắn, hình rắn, như rắn; quanh co, uốn khúc, Độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân, Kỹ thuật...
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
"
  • lòng khuôn uốn,
  • / ´sni:ki /, Tính từ: (thông tục) vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´ʃeiki /, Tính từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động, Kỹ thuật chung: đầy vết nứt, lung lay, Từ...
  • Danh từ: (động vật học) cá chuối,
  • Danh từ: (động vật học) rắn giun,
  • Danh từ: loài trăn uc,
  • việc kinh doanh suy sụp,
  • Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
  • / ´sneik¸wi:d /, danh từ, (thực vật học) cây quyển sâm,
  • Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • như snakeroot,
  • Danh từ: da rắn,
  • Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top