Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snaky ” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • thỏa thuận "con rắn",
"
  • lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • nọc rắn,
  • Danh từ: rắn biển,
  • rắn độc,
  • Danh từ: rắn nước,
  • Thành Ngữ:, to see snakes, mê sảng rượu
  • Danh từ: (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng,
  • rắn san hô,
  • Danh từ: rắn không độc có sọc dài ở mỹ,
  • danh từ, loại rắn nhỏ không độc,
  • Danh từ: rắn mỹ không có nọc độc,
  • Danh từ: rắn hổ mang, rắn môca,
  • cầu lắc lẻo,
  • gỗ có nhiều đường nứt,
  • Danh từ: (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông),
  • Danh từ: vết rắn cắn,
  • Danh từ: thuật bắt rắn, thuật dụ rắn,
  • Danh từ: (động vật học) thằn lằn rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top