Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spence” Tìm theo Từ (1.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.603 Kết quả)

  • giác quan không gian,
  • / ´spensə /, danh từ, Áo vét len ngắn,
  • / pens /, Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • / skɔns /, danh từ, chân đèn, đế nến, chân đèn có móc treo vào tường, đế nến có móc treo vào tường, (đùa cợt) cái đầu, chỏm đầu, công sự nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) nơi trú ẩn; bình phong, ngoại...
  • / ˈsaɪləns /, Danh từ: sự im lặng, sự nín thinh, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng; thời gian mà ai im lặng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch,
  • / ´seia:ns /, Danh từ: buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người chết, buổi họp; phiên họp (để thảo luận),
  • / ´sikspəns /, Danh từ: tiền kim loại anh (trước 1971) có giá trị bằng 6 penni cũ, số tiền 6 penni,
  • / splais /, Danh từ: (hàng hải) sự nối bện (hai đầu dây thừng); chỗ nối bện, sự nối; sự ghép (hai mảnh gỗ, phim, băng từ..); chỗ nối, chỗ ghép, Ngoại...
"
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • / wens /, Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, từ đó, do đó, Danh...
  • / spru:s /, Danh từ: (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy), Tính từ: có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt,...
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
  • danh từ như seance,
  • / sfi:n /, danh từ, (khoáng) xfen,
  • / ´spi:ʃi: /, Danh từ: tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy), Toán & tin: (toán kinh tế ) tiền (kim loại), Kinh...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • / ˈɛsəns /, Danh từ: tinh chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tinh hoa, bản chất, thực chất, cốt lõi, điều cốt yếu, nước hoa, Toán & tin: bản...
  • / 'saiəns /, Danh từ: khoa học, khoa học tự nhiên, hệ thống kiến thức, sự nghiên cứu khoa học; ngành khoa học, kỹ thuật cao, (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức, Cấu...
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top