Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spence” Tìm theo Từ (1.603) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.603 Kết quả)

  • / spek /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( nam phi) thịt mỡ, mỡ (chó biển, cá voi), vết bẩn, vết ố rất nhỏ; đốm nhỏ, hạt (bụi...), chỗ (quả) bị thối, Ngoại...
  • / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, Nội...
  • / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy), quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế...
  • bre & name / sens /, Hình Thái Từ: Danh từ: giác quan, tri giác, cảm giác,cảnh giác, Ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn...
"
  • / speis /, Danh từ: khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm), không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động), khoảng, chỗ...
  • hệ thống trái đất-không gian,
  • tinh dầu tổng hợp,
  • liên kết bu lông, liên kết bu lông,
  • tiếng nói số hóa,
  • Danh từ: khoa học về đất,
  • (chứng) lắp lời,
  • tiếng nói mã hóa,
  • cốt lõi, bản chất,
  • lời nói líu nhíu, lờinói iíu nhíu,
  • tinh dầu cà phê,
  • tiếng nói được nén,
  • tinh dầu hỗn hợp,
  • chỗ nối đầu dây,
  • tinh dầu thơm,
  • bột nhào có chứa sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top