Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spur-of-the-moment” Tìm theo Từ (25.195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.195 Kết quả)

  • Tính từ: bất ngờ không dự tính trước, a spur-of-the moment decision, một quyết định bất ngờ không dự tính trước
  • Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • mômen động lực, mômen động lượng, mômen xung lượng, mômen động, principle of moment of momentum, nguyên lý mômen động lượng
  • lồivách mũi,
  • / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ...
"
  • nguyên lý momen động lượng, nguyên lý mômen động lượng,
  • Thành Ngữ:, to need the spur, uể oải, cần được lên dây cót
  • vết của một ma trận,
  • lồi vách mũi,
  • như spur gear,
  • đường đến, đường nhánh, đường rẽ, đường vào, đường rẽ, đường nhánh,
  • nhánh núi,
  • Thành Ngữ:, the psychological moment, thời điểm tâm lý
  • bánh răng trụ tròn,
  • điểm phụ, điểm bên,
  • nhánh núi bị phạt cụt,
  • lồi xương gót,
  • đường nhánh, Danh từ: (đường sắt) đường nhánh,
  • Danh từ: (kỹ thuật) bánh răng trụ tròn, bánh răng thẳng, bánh truyền động trục thẳng, bánh răng trụ răng thẳng,
  • đê chắn sóng ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top