Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Spur-of-the-moment” Tìm theo Từ (25.195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.195 Kết quả)

  • mômen quán tính, mômen quán tính, mô ment quán tính, axial moment of inertia, mômen quán tính (đối với) trục, axial moment of inertia, mômen quán tính trục, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn...
  • mômen nội lực, mômen cản, mômen kháng,
  • / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ: (từ lóng) mệt lử, bện thành sợi, được kéo thành sợi,
  • / 'məum(ə)nt /, Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo): chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, Toán & tin: mômen;...
  • biểu đồ mômen uốn,
"
  • mômen ngẫu lực, mô-men ngẫu lực,
  • Danh từ: lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò), giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, charged moment , climax , crucial moment...
  • mômen bánh đà, mômen quán tính,
  • mômen của tải trọng, mômen do tải trọng, mômen trọng tải,
  • mômen phá hoại, mômen phá hỏng, mô-men phá hoại,
  • mômen chống lật, mômen chống trượt, mômen giữ, mômen ổn (định), mômen ổn định,
  • thành phần của momen,
  • mômen lệch,
  • mô-men độ cứng,
  • mômen uốn,
  • mômen vặn, mômen xoắn,
  • mômen ma sát, mô-men ma sát,
  • mômen tĩnh,
  • tâm momen, tâm moment,
  • phân bố lại mômen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top