Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tùng” Tìm theo Từ (12.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.484 Kết quả)

  • Thông dụng: drum rolls.
  • Tính Từ: campy (personality)
  • too loose., quần áo rộng lùng thùng, to be dressed in too loose clothes.
  • Thông dụng: như lúng búng, hear indistinctly because of tinkling ears.
  • top story, topmost store, topmost story
  • bottoming, terminating stage, giải thích vn : lớp chất liệu dưới cùng đối với việc xây dựng một con [[đường.]]giải thích en : the lowest layer of material in the construction of a road.
  • cascade, giải thích vn : các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp .
  • comagmatic region
  • integrated area
"
  • clearance sale
  • sterilizing box
  • general pool
  • step by step exchange
  • storey-by-storey erection, tier-by-tier erection
  • cyclopean concrete, cyclopean conerete
  • final consumption
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top