Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • halogen lamp, halide torch, đèn halogen-tungsten, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten, tungsten-halogen lamp (tungsten-iodine lamp), đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten...
  • tungsten-halogen lamp, tungsten-halogen lamp (tungsten-iodine lamp), đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact extra-low voltage tungsten...
  • spitting rock, giải thích vn : khối đá , dưới sự tác dụng của áp suất , vỡ tung ra thành các mảnh nhỏ , những mảnh này bắn ra xung quanh với vận tốc tương dối [[cao.]]giải thích en : a body of rock under...
  • spreader beam, giải thích vn : Đòn cứng của cần cẩu được treo lơ lửng , có dây thừng hoặc xích treo , dùng để nâng các cột bê tông dài hoặc những vật dễ [[vỡ.]]giải thích en : a stiff beam suspended from...
  • apsidal, giải thích vn : những thứ thuộc về khu vực tụng niệm , hậu cung hoặc gắn liền với khu vực tụng niệm , hậu [[cung.]]giải thích en : of or relating to the apse of a church.
  • woofer, giải thích vn : loa phóng thanh lớn dùng để phát những âm tần thấp ; loa này cũng dùng trong các hệ thống khuếch âm trung thực(hi-fi ).
  • ballistic separator, giải thích vn : một thiết bị dùng để tách những chất không phải là composit như là đá , thủy tinh , hay kim loại ra khỏi rác thải rắn bằng phương pháp sử dụng một động cơ để tung...
  • Thông dụng: plait, tie in knots., clot, mat., pass ( a verdict ), pronounce (a sentence)., conclude, wind up., kết dây thừng bằng xơ dừa, to plait cord with coir., váng riêu cua kết lại từng mảng,...
  • hura, giải thích vn : loại gỗ mềm , màu xám của cây đốp hura ở trung và nam mỹ ; dùng cho nghề mộc thông thường và trong kết cấu của loại thùng thưa , đồ gia dụng , và tấm ván [[nhỏ.]]giải thích...
  • fluidized bed, giải thích vn : tầng không khí hoặc tầng khí nóng ở đáy thùng chứa , tại đó các vật liệu dạng bột sẽ nổi lên , thường dùng để sấy khô , nung nóng hay [[tôi.]]giải thích en : a layer of...
  • voter, người bỏ phiếu trung dung, media voter, những người bỏ phiếu trung dung, median voter
  • balau, giải thích vn : gỗ của cây thuộc họ shorea ở Đông nam Á , là gỗ tạo khung , dùng để lát sàn , làm thùng tròn và đóng tàu . cũng được gọi là thitya , teng , [[phchek.]]giải thích en : the wood of the...
  • tamper, vibrate, vibrating compaction, vibrating ram, vibration compactor, vibrator, vibrobeam, cái đầm rung, vibrating tamper, dụng cụ đầm rung, vibro-tamper, vồ đầm rung dùng xăng, petrol-driven vibro tamper, máy đầm rung bê tông,...
  • Thông dụng: Danh từ: (địa lý) austria, jacket, coat, tunic, dress, gown, case, wrapping, crust, coat, cloak, cover, áo bỏ thùng, áo bỏ trong quần, người áo, austrian,...
  • Thông dụng: như lung tung
  • Thông dụng: kwangtung
  • blowcase, giải thích vn : một thùng chứa hình quả trứng sử dụng trong viẹc di chuyển a xit hay các chất lỏng khác bằng áp suất không [[khí.]]giải thích en : a cylindrical or egg-shaped container used in moving acids...
  • ferrotungsten
  • phosphatododecatungstate
  • ferritungstite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top