Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tùng” Tìm theo Từ (12.484) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.484 Kết quả)

  • pipe fittings, tube fittings
  • transition fitting
  • cam-milling attachment
  • pipes and fittings
  • forged wing attachment
  • flanged fittings
  • milling machine attachment
  • parts list, giải thích vn : một bản giấy in trình bày các phụ tùng thành phần của một khoản mục theo tên , số hiệu phụ tùng , hình minh họa [[]], và giá [[thành.]]giải thích en : a printed sheet that displays...
  • optional equipment
  • recessus suprapinealis
  • chimney metal mountings
  • changeable device
  • furniture (door and window)
  • multiple-use device
  • printing accessories
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top