Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tần ” Tìm theo Từ (15.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.865 Kết quả)

  • radio-frequency stage
  • Thông dụng: Tính từ: haggard, worried, vẻ mặt bần thần, to look haggard, mong mãi không thấy con về chị ấy bần thần cả buổi chiều, she was worried...
  • audible signal, audio signal, tone signal
"
  • dispersal frequency
  • frequency-changer stage
  • multifrequency signal
  • multifrequency aerial, multifrequency antenna
  • dispersal frequency
  • frequency scan antenna
  • hf signal, high-frequency signal, máy phát tín hiệu cao tần, hf signal generator
  • intermediate-frequency signal
  • vestigial side band
  • band sequential (bsq)
  • antenna bandwidth
  • swept frequency range
  • short-range
  • Động từ, to dangle, to hang loosely
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top