Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tie-up ” Tìm theo Từ (10.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.224 Kết quả)

  • / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh), sự cấm đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự ngừng, sự dừng lại (trong công việc,...
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • chiếm dụng vốn, hợp tác vốn, sự thỏa thuận về tài chánh,
  • cốt buộc, cốt nối,
  • Thành Ngữ:, to tie up, cột, buộc, trói
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • hợp tác kỹ thuật,
  • chân tường (tường, mái đào đắp ...)
  • làm nghiêng, lật nghiêng,
"
  • máy chạy, máy sẵn sàng,
  • / ´tip¸ʌp /, tính từ, có thể lật lên được để mọi người đi qua dễ dàng (ghế trong rạp chiếu bóng),
  • / tai /, Danh từ: dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, cà vạt (như) necktie, Đoạn dây thừng, dây kim loại.. dùng để buộc cái gì, nơ, nút, bím tóc, kèo nhà, tà vẹt (thanh hoặc...
  • lỗi thời khoảng,
  • bản đệm thép gập mép,
  • bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa,
  • bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • mũi cọc, mũi cọc,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • để nghiêng cán cân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top