Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tie-up ” Tìm theo Từ (10.224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.224 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at the time, vào m?t lúc nào dó, vào m?t th?i gian nào dó (trong quá kh?)
  • Thành Ngữ:, the big time, đỉnh cao của sự thành đạt
  • thời gian tắt dần,
  • thời gian thu hồi vốn,
  • ngược hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, up the spout, (thông tục) bị tan vỡ (phá hủy, đánh bại..); trong điều kiện vô vọng
  • thời gian nóng lên,
  • thời gian lấy đầy, thời gian rót nạp,
  • thời gian khóa,
  • Danh từ: giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn,
  • thời gian lắp đặt, thời gian điều chỉnh (máy),
  • thời gian khởi động,
  • vốn bất động, vốn bị phong tỏa,
  • danh từ, giờ quán rượu đóng cửa,
  • thời gian lắp ráp, thời gian thiết lập, machine set-up time, thời gian thiết lập máy
  • thời gian khởi động,
  • lập ép, Thành Ngữ:, to tip up, lật úp
  • Thành Ngữ:, to lie up, nằm liệt giừơng (vì ốm)
  • goòng thùng lật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top