Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Uprises” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 103 Kết quả

  • HUONGTRANG
    22/11/18 09:12:41 1 bình luận
    mình phân tích câu trúc của cụm từ này Developing a functional collective bargaining agreements in enterprises. Chi tiết
  • dragondream
    03/12/16 02:47:16 1 bình luận
    "what we saw suprised us" Mọi người cho mình hỏi MĐQH "what" trong câu này thay thế Chi tiết
  • Rundenxixi
    22/08/16 11:37:47 6 bình luận
    "Fortinet’s Security Fabric lets enterprises deploy innovative security strategies that are integrated Chi tiết
  • ngdung1968
    16/02/19 12:28:18 0 bình luận
    ‘If your little brother Ivan could see this wouldn’t he be surprised! Chi tiết
  • Bảo Bảo
    16/05/17 10:58:08 0 bình luận
    And the biggest surprise? Continuous means continuous" Chi tiết
  • Sáu que Tre
    08/08/17 08:37:54 2 bình luận
    Surprised he asks, “What is this about? What are you doing?” Chi tiết
  • Rundenxixi
    04/07/16 11:09:56 0 bình luận
    - views this as yet another way in which it is able to help Vietnam develop sustainable and growing enterprises Chi tiết
  • hanane
    06/08/20 01:16:41 3 bình luận
    Mọi người cho e hỏi câu này sao không dùng ''us'' mà lại dùng "we" ạ Mary was surprised to Chi tiết
  • lily92
    30/11/17 03:27:23 1 bình luận
    You’ll be surprised just how much more you want to buy Mn cho e hỏi câu này dịch ntn với ah? Chi tiết
  • Bee Gitta
    16/10/16 09:34:04 2 bình luận
    College students might be surprised to learn they can take a class that only teaches about climbing trees Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top