Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Committal” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • n じつじょうちょうさいいんかい [実情調査委員会]
  • n ぎいんうんえいいいんかい [議院運営委員会]
"
  • n ちょうていいいんかい [調停委員会]
  • n ごうどうぎじゅついいんかい [合同技術委員会]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 へんしゅう [編輯] 1.2 へんしゅう [編集] 1.3 へんしゅう [編修] n,vs へんしゅう [編輯] へんしゅう [編集] へんしゅう [編修]
  • n どういいんかい [同委員会]
  • n ぎいんうんえいいいんちょう [議院運営委員長]
  • n しもんいいんかい [諮問委員会]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちゅうおうろうどう [中央労働] 2 n,abbr 2.1 ちゅうろうい [中労委] n ちゅうおうろうどう [中央労働] n,abbr ちゅうろうい [中労委]
  • n かんさいいん [監査委員]
  • n せんこういいんかい [選考委員会]
  • exp いいんかいをおく [委員会を置く]
  • n せんきょかんりいいんかい [選挙管理委員会]
  • n みんしゅとうぜんこくいいんかい [民主党全国委員会]
  • n いいんふたく [委員付託]
  • n ほうむいいんかい [法務委員会]
  • n しっこうきかん [執行機関]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top