Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Induced” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • n,vs らくはく [落魄]
  • Mục lục 1 v1 1.1 きれる [切れる] 2 v5m 2.1 いたむ [痛む] 3 exp 3.1 きずをおう [傷を負う] v1 きれる [切れる] v5m いたむ [痛む] exp きずをおう [傷を負う]
  • v5k きずつく [傷付く] きずつく [傷つく]
  • Mục lục 1 v1 1.1 すりへる [磨り減る] 1.2 すりへる [擦り減る] 2 v5s 2.1 けす [化す] 2.2 かす [化す] 3 vs-s,suf 3.1 かする [化する] v1 すりへる [磨り減る] すりへる [擦り減る] v5s けす [化す] かす [化す] vs-s,suf かする [化する]
"
  • n わりびききっぷ [割引切符]
  • n とくべつりょうきん [特別料金]
  • n けがにん [怪我人]
  • n,vs らくはく [落魄]
  • v1 なりはてる [成り果てる]
  • exp ほねかわすじえもん [骨皮筋右衛門]
  • n はだかいっかん [裸一貫]
  • exp うゆうにきする [烏有に帰する] はいになる [灰になる]
  • v5s おぼらす [溺らす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top