Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Inkling” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • n つぎのかい [次の回]
  • n,vs げきちん [撃沈]
  • n きゅうかいせん [九回戦]
  • n-adv いっかい [一回]
  • n エキストライニング
  • n さいしゅうかい [最終回]
  • n,vs ふくぼつ [覆没]
  • n またたき [瞬き] まばたき [瞬き]
  • n てづり [手釣]
"
  • Mục lục 1 v5k 1.1 かたむく [傾く] 1.2 かたぶく [傾く] 2 v5g,vi 2.1 かたぐ [傾ぐ] 2.2 かしぐ [傾ぐ] v5k かたむく [傾く] かたぶく [傾く] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ]
  • n きゅうけいしゃ [急傾斜]
  • n,vs ふちん [浮沈]
  • n しおづけ [塩漬け] しおづけ [塩漬]
  • n,vs かいらん [壊乱]
  • n だざい [堕罪]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 かんづく [感づく] 2 v5k,uk 2.1 かんづく [感付く] v5k かんづく [感づく] v5k,uk かんづく [感付く]
  • n ごうちん [轟沈]
  • adj-na,adv,n,vs ぼさぼさ
  • n ばくちん [爆沈]
  • n,vs ちんせん [沈潜]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top