Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mine run” Tìm theo Từ (1.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.021 Kết quả)

  • n いとめ [糸目]
"
  • n きりこみたん [切り込み炭]
  • n ラン こうろ [航路]
  • exp さけをたやす [酒を絶やす]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうこう [鉱坑] 1.2 マイン 2 arch,hum 2.1 へいほう [弊方] n こうこう [鉱坑] マイン arch,hum へいほう [弊方]
  • n そうこうじかん [走行時間]
  • n ひとはしり [一走り] ひとっぱしり [一っ走り]
  • n ロングラン
  • n けっせん [決選]
  • n ランスル
  • Mục lục 1 v5r 1.1 はしる [走る] 2 v5k,vi 2.1 うごく [動く] 3 v1 3.1 かける [駈ける] 4 v5m 4.1 にじむ [滲む] v5r はしる [走る] v5k,vi うごく [動く] v1 かける [駈ける] v5m にじむ [滲む]
  • n よこうえんしゅう [予行演習]
  • n ファーストラン
  • n ホームラン
  • n ランレングス
  • n しうんてん [試運転]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 しそう [試走] 2 n 2.1 しうんてん [試運転] n,vs しそう [試走] n しうんてん [試運転]
  • n はいざん [廃山] はいこう [廃坑]
  • n やまもと [山元]
  • n どうざん [銅山]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top