Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mine run” Tìm theo Từ (1.021) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.021 Kết quả)

  • n てつざん [鉄山]
  • n そうかいてい [掃海艇]
  • n こうぼく [坑木]
  • Mục lục 1 n 1.1 たんこう [炭礦] 1.2 たんこう [炭鉱] 1.3 さいたんじょ [採炭所] 1.4 たんこう [炭坑] n たんこう [炭礦] たんこう [炭鉱] さいたんじょ [採炭所] たんこう [炭坑]
  • n じらい [地雷]
  • n こうどう [坑道]
  • n こうざん [鉱山]
  • n すいらい [水雷] きらい [機雷]
  • n じらいじょきょ [地雷除去]
  • n こうく [鉱区]
  • n こうどく [鉱毒]
  • n はいこう [廃坑]
  • n きんざん [金山] かなやま [金山]
  • n こうないじこ [坑内事故]
  • n いおうやま [硫黄山]
  • n ホームランダービー
  • n たねぎれ [種切れ]
  • n こくえいきぎょう [国営企業]
  • n しゅうりつだいがく [州立大学]
  • v5u おう [追う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top