Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Steering-wheel” Tìm theo Từ (256) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (256 Kết quả)

  • exp やぶをつついてへびをだす [薮をつついて蛇を出す]
  • n ねさびしい [寝淋しい]
  • n,vs しょうわ [倡和] しょうわ [唱和]
  • n だきね [抱き寝]
  • n ぬけがけ [抜け駆け]
  • n やつざき [八つ裂き]
  • n じてんしゃおきば [自転車置き場] じてんしゃおきば [自転車置場]
"
  • n にらめっこ [睨めっこ]
  • n ねざけ [寝酒]
  • n とびいしづたい [飛び石伝い]
  • n たびまくら [旅枕] たびね [旅寝]
  • n ねごこち [寝心地]
  • n うきね [浮き寝]
  • n そうとう [掃蕩]
  • n,vs くらいれ [蔵入れ]
  • n,vs ほうそう [奉送]
  • n いちぐん [一軍]
  • n ぼうえん [望遠]
  • exp いっけんするにたりる [一見するに足りる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top