Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weep” Tìm theo Từ (240) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (240 Kết quả)

  • n おうし [奥旨]
  • n,vs あっぷく [圧伏] あっぷく [圧服]
"
  • n じゅなんしゅう [受難週]
  • n ピープショー
  • n-adv,n-t こんしゅう [今週]
  • n アップスタイル
  • n,suf しゅうれい [週令] しゅうれい [週齡]
  • n まるいっしゅうかん [丸一週間]
  • n ゆうめい [幽冥] ゆうめい [幽明]
  • adj あんだぎー
  • n うすあげ [薄揚げ]
  • n へききょう [僻境]
  • n つぼざら [壺皿]
  • v5k-s たちゆく [立ち行く] たちいく [立ち行く]
  • v1 はしりつづける [走り続ける]
  • v5r いりびたる [入り浸る]
  • v1 にじみでる [滲み出る] にじみでる [にじみ出る]
  • v5k のぞく [覗く]
  • v1 はきよせる [掃き寄せる]
  • n うきくさ [浮き草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top