Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clothes” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
"
  • / ´klouðz¸ba:skit /,
  • / ´klouðz¸brʌʃ /, danh từ, bàn chải quần áo,
  • Danh từ: người bán quần áo cũ ( (thường) old clothes-man),
  • Danh từ số nhiều: bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), to turn down the bed-clothes, giũ giường
  • vải nhám,
  • danh từ số nhiều, (quân sự) quần áo mặc khi lao động,
  • quần áo lao động,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / klouð /, Ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) .clad: mặc quần áo cho, phủ, che phủ, hình thái từ: Toán & tin:...
  • Danh từ: túi đựng quần áo bẩn (để đem giặt),
  • Danh từ: dây phơi quần áo,
  • Danh từ số nhiều: tã (để quấn em bé), thời kỳ còn bế ẵm, những mối hạn chế (tự do tư tưởng, tự do hành động),
  • / ´klouðz¸pres /, danh từ, tủ com mốt (đựng quần áo),
  • Danh từ: sào phơi quần áo,
  • / ´klouðz¸ræk /, danh từ, giá quần áo,
  • Danh từ số nhiều: vải liệm,
  • / ´nait¸klouðz /, danh từ, quần áo ngủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top