Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whip

Mục lục

/wip/

Thông dụng

Danh từ

Roi, roi da
Người đánh xe ngựa
Người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in)
Nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ trách tổ chức
Cánh quạt máy xay gió
(hàng hải) cáp kéo

Nội động từ

Xông, lao, chạy vụt
to whip behind someone
chạy vụt tới sau một người
to whip down the stairs
lao nhanh xuống cầu thang
Quất, đập mạnh vào
the rain whipped against the panes
mưa đập mạnh vào cửa kính

Ngoại động từ

Đánh bằng roi, quất
to whip a horse
quất ngựa
Khâu vắt
to whip a seam
khâu vắt một đường may
Rút, giật, cởi phắt
to whip a knife out of one's pocket
rút nhanh con dao nhíp trong túi ra
to whip off one's coat
cởi phắt áo choàng ra
Đánh (kem, trứng)
(hàng hải) quấn chặt (đầu sợi dây)
(từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)
to whip away
đánh, quất, đuổi (người nào)
to whip in
tập trung, lùa vào một nơi (bằng roi)
(nghĩa bóng) triệu tập
to whip on
quất ngựa chạy tới
to whip out
rút nhanh; tuốt (kiếm)
to whip up
giục (ngựa) chạy tới
Triệu tập gấp (hội viên, đảng viên)
to whip creation
hơn tất cả

Hình Thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

dây cáp, (cái) tời, độ đảo (đai truyền, càng xe), trục bằng tời, quấn (dây cáp), kéo tời, đảo (khi quay)

Cơ - Điện tử

độ đảo (đai truyền), dây cáp, lưỡi gà, cái tời,trục cuộn, (v) quấn cáp, kéo tời, đảo

Kỹ thuật chung

roi

Kinh tế

cáp kéo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bat , belt , birch , bullwhip , cane , cat-o’-nine-tails , crop , goad , horsewhip , knout , lash , prod , push , rawhide , rod , ruler , scourge , strap , switch , thong , cat-o-nine-tails , koorbash (africa) , quirt (rawhide) , rattan , taws
verb
bash , beat , birch , bludgeon , cane , castigate , chastise , cudgel , drub , ferule , flagellate , flog , hide , larrup * , lash , lather * , punish , scourge , spank , strap , strike , switch , tan , thrash , trash , wallop , whale , whomp , best , blast , clobber , conquer , hammer * , kill * , lambaste , lick * , mop up , outdo , overcome , overpower , overrun , overwhelm , put away * , rout , run circles around , settle , steamroller , subdue , take apart , top , trim * , trounce , vanquish , wax * , worst * , avert , deflect , dive , divert , flash , flit , fly , jerk , pivot , pull , rush , seize , sheer , shoot , snatch , surge , tear , turn , veer , wheel , whirl , whisk , blend , mix , work up , master , prevail against , subjugate , surmount , triumph over , worst , (slang)conquer , belt , cat-o-nine-tails , dart , dash , defeat , discipline , flay , flick , fustigate , lace , lick , maul , provoke , push , rawhide , shellac , stitch , swish , urge

Từ trái nghĩa

verb
lose , surrender

Xem thêm các từ khác

  • Whip-cord

    Danh từ: sợi bện roi, veins stand out like whip-cord, mạch máu nổi lằn lên
  • Whip-off

    sự bắn văng sỏi sạn,
  • Whip-round

    Danh từ: sự quyên tiền, Nội động từ: quyên tiền, to have a whip-round...
  • Whip-saw

    Danh từ: (kỹ thuật) cưa khoét, Ngoại động từ: cưa khoét, (từ mỹ,nghĩa...
  • Whip aerial

    ăng ten xếp,
  • Whip antenna

    ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
  • Whip bougie

    nong hình roi,
  • Whip bougle

    nong hình roi,
  • Whip hand

    Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have...
  • Whip saw

    cái cưa cung, cưa tay dọc,
  • Whip stall

    sự lướt ở phần đuôi (khi máy bay mất đà không lên cao được),
  • Whiperingpectoriloquy

    tiếng ngực thì thầm,
  • Whiplash

    / ´wip¸læʃ /, Danh từ: dây buộc đầu roi,
  • Whiplash effect

    hiệu ứng dây kéo,
  • Whiplash injury

    tổn thương dây roi,
  • Whipped cream

    váng sữa đánh tơi,
  • Whipper

    Danh từ: người cầm roi, người hành hình, Đao phủ,
  • Whipper-in

    / ´wipər¸in /, Danh từ: người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whip),
  • Whipper-snapper

    Danh từ: (thông tục) nhóc con bắng nhắng, nhóc con hay quấy rầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top