Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A piece” Tìm theo Từ (248) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (248 Kết quả)

  • chi tiết nối,
  • chi tiết phụ tùng,
  • chi tiết máy,
  • quảng cáo phẩm gửi bằng đường bưu điện, tài liệu gởi (quảng cáo trực tiếp), tờ gấp, tờ quảng cáo,
  • đầu bít, mỏ, vòi,
  • tấm để dầm đất, ngưỡng cửa, lối vào, thanh dưới khung cửa, tấm đất, tấm đáy,
"
  • chi tiết bảo hiểm,
  • thanh kéo (của giàn),
  • / 'wɔ:niη(')pi:s /, Danh từ:,
  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • bộ phận tăng bền,
  • / ti:pi:s /, chi tiết chữ t, cái tê (ống nước), bộ nối chữ t,
  • thanh gỗ vồng,
  • mũ cọc, chụp,
  • / ´sentə¸pi:s /, danh từ, vật trang trí ở giữa bàn,
  • / 'krɔspi:s /, Danh từ: thanh ngang, Địa chất: thanh giằng, thanh chống,
  • thanh xiên, dầm ngang, thanh xiên, thanh ngang,
  • bộ phận tháo rời,
  • mố biên,
  • ke bánh nối, gá đỡ (thanh) chống, ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top