Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be aroused” Tìm theo Từ (2.242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.242 Kết quả)

  • / ə´rauz /, Ngoại động từ: Đánh thức, khuấy động, gợi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
  • Idioms: to be vastly amused, vô cùng vui thích
  • Idioms: to be poorly housed, cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn
"
  • Idioms: to be roused to anger, bị chọc giận
  • / kə´rauz /, Danh từ: (như) carousal, Nội động từ: chè chén, ăn uống no say, hình thái từ: Từ đồng...
  • cắt ngang nhau, chéo, bắt chéo, cắt nhau, chéo nhau, giao nhau, vuông góc, crossed homomorphism, đồng cấu chéo, crossed-field amplifier, bộ khuếch đại trường chéo, crossed-field...
  • / ¸kærə´sel /, Danh từ: trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn), Kinh tế: băng chuyền hành lý (ở sân bay), băng truyền hành lý,
  • / ə´rauzəl /, Tính từ: suốt ngày đêm, Y học: tỉnh thức,
  • / kə´rauzə /, danh từ, người thích chè chén, no say,
  • Toán & tin: đã nhóm lại |, gộp lại, được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp,
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • / ə'kju:zt /, danh từ, bị cáo,
  • đổ, rót,
  • nhân tố hứng thú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top