Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be at” Tìm theo Từ (2.893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.893 Kết quả)

  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • Idioms: to be at work, Đang làm việc
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • Idioms: to be at puberty, Đến tuổi dậy thì
  • Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng
  • Idioms: to be brilliant at, giỏi, xuất sắc về
  • Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày)
  • Idioms: to be at fault, mất hơi một con mồi
  • Thành Ngữ:, to be at grips, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh)
  • Idioms: to be at large, Được tự do
"
  • Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa
  • Idioms: to be surprised at, lấy làm ngạc nhiên về
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • Thành Ngữ:, be no slouch at something, (thông tục) rất giỏi cái gì
  • Idioms: to be quick at accounts, tính lẹ
  • Thành Ngữ:, to be ( stand ) at bay, cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top