Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be at” Tìm theo Từ (2.893) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.893 Kết quả)

  • Idioms: to be indignant at sth, bực tức, phẫn nộ về việc gì
  • Idioms: to be good at games, giỏi về những cuộc chơi về thể thao
  • Thành Ngữ:, not to be sneezed at, (thông tục) (đùa cợt) đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
  • Idioms: to be at a nonplus, bối rối, lúng túng
  • Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, to be at an ebb ; to be at a low ebb, ở trong tình hình khó khăn
  • Idioms: to be at sb 's elbow, Đứng bên cạnh người nào
  • Thành Ngữ:, to be down at heels, vẹt gót (giày)
  • Idioms: to be good at dancing, nhảy giỏi, khiêu vũ giỏi
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
"
  • Idioms: to be good at numbers, giỏi về số học
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • Idioms: to be at the wheel, lái xe
  • Thành Ngữ:, to be sick at heart, dau bu?n, bu?n phi?n; não lòng, ngao ngán
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be at one ( with sb/sth ), đồng ý (với ai/cái gì)
  • Idioms: to be no slouch at sth, rất giỏi về môn gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top