Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Black and blue” Tìm theo Từ (10.543) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.543 Kết quả)

  • Tính từ: thâm tím,
"
  • Thành Ngữ:, to beat black and blue, beat
  • mức đen-lơ,
  • keo tấm, keo tảng,
  • Thành Ngữ:, to beat sb black and blue, đánh ai đến thâm tím mình mẩy
  • khối vật liệu dán,
  • Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố hoặc tống tiền),
  • cát thải, cát đen,
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • băng đen, Địa chất: xiđerit,
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu,
  • Danh từ: (kỹ thuật) puli, Cơ khí & công trình: hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc va puli, Kỹ thuật chung: hệ ròng rọc,...
  • sự khóa đóng đường,
  • giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • giòn xanh,
  • bộ cộng màu xanh lơ,
  • sách xanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top