Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bring on board” Tìm theo Từ (4.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.349 Kết quả)

  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • thuê bao trong hệ mạch,
"
  • bo mạch bổ sung, bo mạch phụ trợ, mạch phụ trợ, mạch bổ sung,
  • ngày chất hàng xuống tàu,
  • giao lên tàu,
  • viết tắt là fob, (thương mại) người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng chất xong lên tàu, giao tại tàu, giao hàng trên tàu, giao lên tàu, price free on board, giá giao lên tàu
  • sự tạo lại toàn diện,
  • phê chú đã chất hàng xuống tàu,
  • hệ mạch trên tấm mạch,
  • máy tính toàn diện, máy tính nhúng, máy tính đặt trên tàu,
  • sự chuyển mạch trên tàu,
  • chất hàng lên tàu,
  • sự xác nhận đã bốc hàng,
  • sự chẩn đoán bên trong,
  • sự kiểm tra trên tàu,
  • bộ nhớ trên máy,
  • đã chất hàng lên tàu,
  • đưa vào dòng, nhập vào tuyến,
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top