Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring on board” Tìm theo Từ (4.349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.349 Kết quả)

  • sự chứng thực đã bốc hàng,
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • Thành Ngữ:, to bring to bear on, dùng, sử dụng
  • bệnh nấm râu,
  • giao tại tàu và sắp xếp hàng hóa (sự thuê tàu),
  • hệ thống kiểm tra trên xe,
  • tấm cách âm,
  • ván lắp ráp,
  • các tông tẩm bitum,
  • có chứng nhận của hội đồng chuyên khoa, chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề,
  • ván lợp nhà,
  • nỉ cactông, phớt cactông,
  • hội nghị ban giám đốc, hội nghị hội đồng quản trị,
  • bảng tín hiệu, biển tín hiệu,
  • chỗ lên tàu kiểm tra, trạm khám tàu (của nhân viên hải quan),
  • đường đi bộ lát ván, vỉa hè lát ván,
  • bảng thông báo,
  • Toán & tin: (máy tính ) bảng dụng cụ (đo),
  • bảng điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top