Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CFB” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • nhà bằng đất nhồi rơm,
  • như radio car,
  • nắp mở khoang,
"
  • Danh từ: chó sói con, sói con (hướng đạo),
  • Danh từ: người dạy gấu, người làm xiếc gấu,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • tín hiệu đầu máy,
  • Danh từ: việc đi săn cáo,
  • buồng lái, cabin, buồng lái tàu,
  • ngô bắp,
  • tường chình,
  • khoang cáp lệch tâm,
  • đơn vị cộng đồng tài chính châu phi,
  • Danh từ: sói con (hướng đạo),
  • giá hàng, cuớc phí và bảo hiểm,
  • Danh từ: lõi ngô,
  • xe ngựa hai bánh,
  • Danh từ: xe tắc xi (như) taxi,
  • khoang toa xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top