Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cade” Tìm theo Từ (1.740) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.740 Kết quả)

  • bước mã,
  • bánh gatô cà phê,
  • mã hỗn hợp,
"
  • mã nén,
  • mã đủ, mã hoàn kết, mã hoàn tất,
  • mã thành phần,
  • mã phép nhân chập, mã chập,
  • Danh từ: hộp đựng khoan quay tay, hộp trục khuỷu,
  • bánh ngọt có kem,
  • / ´krɔs¸feid /, Toán & tin: sự nhiễu xuyên kênh,
  • / ´kʌstəm¸meid /, tính từ, may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • mã gray, mã tuần hoàn,
  • mã xiclic, mã tuần hoàn,
  • hệ điện mã abc (dùng cho điện báo), hệ mật mã abc,
  • số hiệu tài khoản,
  • mã vận hành,
  • mã cộng,
  • mã chữ cái số, mã chữ số, mã chữ-số, mã ký tự chữ số, mã ký tự số, mã số ký tự, mã chữ và số, mã chữ-chữ số,
  • mã số học,
  • danh từ cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top