Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cast down” Tìm theo Từ (3.862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.862 Kết quả)

  • trả ngay, trả tiền mặt,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: trả tiền ngay, cash down, down
  • Tính từ, phó từ: vùng Đông bắc hoa kỳ và bờ biển phía Đông ca-na-đa,
  • Thành Ngữ:, to cast down, vứt xuống, quăng xuống
  • cánh sụt,
"
  • bờ biển phía Đông, bờ biển phía Đông (thường để chỉ nước mỹ),
  • phí tổn đã qua,
  • chi phí ngừng sản xuất (có tính tạm thời), phí tổn ngừng việc,
  • chi phí giảm bớt kinh doanh,
  • Idioms: to be cast down, chán nản, thất vọng
  • bán tiền ngay, tiền mặt,
  • sự kéo xuống nhanh,
  • giá sau dịch vụ, chi phí cho lao động phục vụ trong quá khứ,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • / kɑ:st /, Danh từ: sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi...
  • chạy gần song song với bờ,
  • bờ biển Đông châu phi,
  • làm cho đổ sập, làm nổ,
  • sự hỏng (máy, thiết bị), bị chết máy, ngưng chạy, sự gãy, sự hư hang (máy), sự cán mỏng, sự phân hủy, sự thối hỏng,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top