Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Change position” Tìm theo Từ (5.298) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.298 Kết quả)

  • đổi vị trí,
  • số dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ của ngân hàng, số ngoại tệ nắm giữ, tiền lời đổi tiền, tình trạng dự trữ ngoại hối, vị thế ngoại hối, net exchange position, tình trạng dự trữ ngoại hối...
  • điện tích dương, điện tích dương,
  • hộp số phụ,
"
  • tình trạng dự trữ ngoại hối ròng, vị thế hối đoái ròng,
  • vị thế ngoại hối,
  • tình trạng ngoại hối cân bằng, vị thế ngoại hối cân bằng,
  • sự thay đổi khoảng, sự thay đổi khoảng đo,
  • phí đổi tiền, phí thủ tục hối đoái,
  • / pəˈzɪʃən /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận...
  • di chuyển, thay đổi vị trí, thay thế,
  • bích treo,
  • khớp mặt bích,
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • nguồn trao đổi điện tích,
  • vị thế,
  • / ´pɔzi¸trɔn /, Danh từ: (vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khối lượng với electron), Toán & tin:...
  • / pə'ziʃn /, tọa độ,
  • thép lòng máng có cánh dầm song song,
  • vị trí kiểm tra, vị trí kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top