Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commuting time” Tìm theo Từ (3.103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.103 Kết quả)

  • thời gian tính toán,
  • / kəm'pju:tiη /, Danh từ: (tin học) tính toán, Toán & tin: sự tính toán, Kỹ thuật chung: điện toán, sự tính toán, tính...
  • tai nạn trên đường đi làm,
  • cạnh tranh,
  • hoán tập, mutual commutant, hoán tập tương hỗ
"
  • trung tâm tính toán,
  • phương pháp tính, phương pháp tính,
  • thủ tục tính toán, phương pháp tính toán,
  • sensyn tính toán,
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • kỹ thuật tính toán,
  • / kəm'pju:tiηtul:ls /, Danh từ số nhiều: các công cụ tính toán,
  • tính các lượng sửa,
  • sự tính toán cân bằng,
  • sự tính toán lượng tử,
  • tính toán khoa học,
  • sự tính toán từ xa, tính toán từ xa, remote computing system, hệ thống tính toán từ xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top