Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Concur with” Tìm theo Từ (2.293) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.293 Kết quả)

  • / kən´kə: /, Nội động từ: trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, Đồng ý, tán thành, nhất trí, (toán học) đồng quy, hình thái từ:...
  • vòm trần,
  • phương pháp in bốn màu, quá trình in bốn màu,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, to take colour with somebody, đứng hẳn về phe ai
  • màu tuần tự có nhớ, hệ màu secwm,
  • Idioms: to take colour with sb, Đứng hẳn về phe ai
"
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng
  • Idioms: to be in concord with .., hợp với
  • / 'kʌlə /, Danh từ: màu, sắc, màu sắc, ( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da (mặt), màu sắc, vẻ, sắc thái, nét, ( số nhiều) cờ; màu cờ,...
  • Danh từ: yêu thuật,
  • / ˈkɒŋkər /, Ngoại động từ: Đoạt, xâm chiếm; chiến thắng, chinh phục, chế ngự, hình thái từ: Kỹ thuật chung: chinh...
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • / 'kɔntʃi /, Danh từ: (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng,
  • / ´kɔndɔ: /, Danh từ: (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam-mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top