Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Confide to” Tìm theo Từ (11.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.877 Kết quả)

  • / kәn'faid /, Ngoại Động Từ: nói riêng, giải bày tâm sự, phó thác, giao phó, Nội Động Từ: tin cậy, hình thái từ:
  • / kən'fain /, Ngoại động từ: giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + on, to, with) tiếp giáp...
  • chất aikaloid cực độc,
  • / ´kouni¸i:n /, Hóa học & vật liệu: conilin, Kỹ thuật chung: conixin,
  • / kən´sidə /, Động từ: cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, Hình thái từ:
  • / kən´saiz /, Tính từ: ngắn gọn, súc tích (văn), Xây dựng: súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ( (thường) dạng...
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
"
  • / 'kɔnfidənt /, Tính từ: tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược, Danh từ: người...
  • / kə'laid /, Nội động từ: va nhau, đụng nhau, va chạm; xung đột, Toán & tin: va chạm; đối lập, Kỹ thuật chung: đối...
  • Ngoại động từ: nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'kənfainz /, Danh từ: biên giới; giới hạn, bộ phận ngoài rìa, biên giới,
  • / kən'fə:m /, Ngoại động từ: xác nhận; chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn, làm vững chắc, củng cố, làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...), (tôn giáo) làm...
  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
  • / 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu,
  • Thành Ngữ:, to be confined, ở cữ, đẻ
  • / ´bɔn¸faiə /, Danh từ: lửa mừng, lửa đốt rác, Từ đồng nghĩa: noun, bonfire night, (sử học) đêm đốt lửa và pháo hoa kỷ niệm vụ đốt kho thuốc...
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top