Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confide to” Tìm theo Từ (11.877) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.877 Kết quả)

  • nước ngầm có áp,
  • khoảng không hạn chế, không gian hạn chế,
  • Tính từ: quá tự tin, quá tự tin,
  • dây chằng nón,
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • tầng ngậm nước bán giới hạn, tầng ngậm nước bị giới hạn bởi lớp đất có độ thẩm thấu kém. sự tái nạp và xả nước vẫn có thể xảy ra qua những lớp đất này.
  • củnón,
  • conoit thẳng,
  • Idioms: to be confident of the future, tin chắc ở tương lai
  • sự đoạn dòng nước ngầm, nước ngâm (bị) bọc kín, nước ngâm giữa vỉa,
  • khẳng định ngắt kết nối,
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • khẳng định tái xác lập,
  • thí nghiệm xoắn không nở hông,
  • chức năng chống để quên khóa,
  • tpdu xác nhận kết nối,
  • chức năng chống để quên chìa khoá,
  • thí nghiệm nén không nở hông,
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top